| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Đàn cơ
| 壇機 |
| A: A spiritual seance. |
| P: Une séance spirituelle. |
| Đàn: Chỗ cao ráo sạch sẽ dùng làm nơi cúng tế, chỉ một cuộc cúng tế cầu nguyện. |
| Cơ: máy, dụng cụ dùng để thông công với các Đấng thiêng liêng. |
Đàn cơ là một buổi cúng cầu nguyện có tổ chức cầu cơ.
(Xem: Cơ bút, vần C)