| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Đầu kiếp
| 投劫 |
| A: To reincarnate. |
| P: Se reincarner. |
| Đầu: Nhập vào, nương dựa, hợp nhau. |
| Kiếp: một đời sống nơi cõi trần. |
Đầu kiếp là nhập vào một kiếp sống nơi cõi trần, tức là chơn linh và chơn thần từ cõi thiêng liêng đi xuống cõi trần, nhập vào một hài nhi vừa mới được sanh ra khỏi lòng mẹ để làm một con người mới, có một kiếp sống mới nơi cõi trần.