| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Hữu hà diện mục
| 有何面目 |
| Hữu: Có, trái với Vô là không. |
| Hà: chữ dùng để hỏi: Sao? Nào? |
| Diện: mặt. |
| Mục: mắt. |
Hữu hà diện mục? Nghĩa là: Có mặt mũi nào? Không còn mặt mũi nào cả (mất cả thể diện).