| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Kế vị
| 繼位 |
| A: To succeed to the throne. |
| P: Succéder au trône. |
| Kế: Nối theo, tiếp theo. |
| Vị:ngôi vị. |
Kế vị là nối ngôi.
Chú Giải Pháp Chánh Truyền: Tỷ như có Tân Giáo Tông sẽ lên Kế vị cho Đức Lý Giáo Tông thì cả tín đồ nam nữ mới nhập môn đều phải lấy tịch ĐẠO TÂM.