Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID37518 - Chương : KỴ
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần K
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

KỴ  

KỴ
1. KỴ: 騎 Cỡi lên trên.

Thí dụ: Kỵ sen, Kỵ vật.

2. KỴ: 忌 Ghen ghét, sợ, cấm, ngày giỗ.

Thí dụ: Kỵ húy, Kỵ nhựt.

More topics .. .
Message