Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Lập vị
立位 |
A: To establish the situation. |
P: Établir la situation. |
Lập: Tạo ra, dựng nên, đứng thẳng. |
Vị: địa vị, phẩm vị. |
✧ Lập vị là lập nên phẩm vị cho mình.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Lão vì Chí Tôn đã hứa mà lo Lập vị cho đáng giá.
✧ Lập vị còn có nghĩa là đến đứng tại vị trí của mình.
Đây là câu xướng của Lễ sĩ trong nghi tiết cúng tế.