| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Nam phụ lão ấu
| 男婦老幼 |
| A: Men, women, old men and children. |
| P: Hommes, femmes, vieillards et enfants. |
| Nam: Đàn ông con trai, trái với Nữ. |
| Phụ: đàn bà. |
| Lão: người già. |
| Ấu: trẻ nhỏ. |
Nam phụ lão ấu là đàn ông, đàn bà, người già và con nít, ý nói tất cả mọi người già trẻ trong địa phương.