| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Phạm Hộ Pháp
| 范護法 |
| A: His Holyness Phạm Công Tắc, Maintener of rules and laws. |
| P: Sa Sainteté Phạm Công Tắc, Détenteur des règles et lois. |
| Phạm: họ Phạm. |
| Hộ Pháp: phẩm vị Chưởng quản Hiệp Thiên Ðài. |
Phạm Hộ Pháp là Đức Hộ Pháp họ Phạm, tức là Đức Hộ Pháp Phạm Công Tắc. (Xem: Hộ Pháp Phạm Công Tắc, vần H)