| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Phấn chấn
| 奮震 |
| A: To feel enthusiastic. |
| P: S'enthousiasmer. |
| Phấn: Gắng sức, hăng hái tiến lên. |
| Chấn: rung động. |
Phấn chấn là hăng hái, hứng khởi.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Lo lắng phải ra tươi cười, mỏi mòn thành phấn chấn.