Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID38949 - Chương : Phấn chấn
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần P
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Phấn chấn  

Phấn chấn
奮震
A: To feel enthusiastic.
P: S'enthousiasmer.
Phấn: Gắng sức, hăng hái tiến lên.
Chấn: rung động.

Phấn chấn là hăng hái, hứng khởi.

Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Lo lắng phải ra tươi cười, mỏi mòn thành phấn chấn.

More topics .. .
Message