| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Phấn chí
| 奮志 |
| A: The enthusiasm. |
| P: L'enthousiasme. |
| Phấn: Gắng sức, hăng hái tiến lên. |
| Chí: ý chí, lòng mong muốn. |
Phấn chí là ý chí hăng hái, phấn khởi.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Nếu các con phấn chí về Đạo thì ngày đạt....