| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Phi ngã
| 非我 |
| A: Non-ego. |
| P: Non-moi. |
| Phi: Không, chẳng phải, sái quấy. |
| Ngã: ta. |
Phi ngã là cái ngoại tại, không phải ta, tức là sự vật ngoại giới, đối lập với Bản ngã.
Thí dụ: Tri giác một vật là biết phân biệt đâu là Bản ngã, đâu là Phi ngã.
Phi ngã đồng nghĩa: Vô ngã. (Xem: Vô ngã, vần V)