Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Phóng đại
放大 |
A: To enlarge. |
P: Agrandir. |
Phóng: Thả ra, buông lỏng, phát ra. |
Đại: lớn. |
Phóng đại là làm cho lớn ra: đem ảnh nhỏ phóng lớn ra, bịa đặt hay khoe khoang chuyện nhỏ thành lớn, ít hóa nhiều.