Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Sa thải
沙汰 |
A: To discharge. |
P: Congédier. |
Sa: cát. |
Thải: gạn bỏ. |
Sa thải, nghĩa đen là gạn bỏ cát xấu, lấy cát tốt để dùng, nghĩa thường dùng là bỏ ra, không dùng nữa.
Ðạo Luật năm Mậu Dần (1938): Chức sắc Thiên phong nam nữ toàn đạo phải chịu dưới quyền công nhận của Vạn linh mới đặng thăng chức hay là Vạn linh buộc tội mà sa thải.