| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Sự lý
| 事理 |
| A: The things and the reason of things. |
| P: Les choses et la raison des choses. |
| Sự: Việc. |
| Lý: cái lẽ, cái lý do. |
Sự lý là sự việc và cái lý lẽ của nó.
Sự lý là cái lý do phát sanh ra việc đó.