Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tranh tụng
爭訟 |
A: To institute proceeding. |
P: Intenter un procès. |
Tranh: Giành nhau, giựt lấy về phần mình. |
Tụng: kiện thưa. |
Tranh tụng là thưa kiện để giành lấy phần phải về mình.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Những sự tranh tụng là những nét phàm tâm.