Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Trào lưu
潮流 |
A: The current. |
P: Le courant. |
Trào: Triều: nước sông hay nước biển khi lên khi xuống. |
Lưu: dòng nước chảy. |
Trào lưu hay Triều lưu là nước thủy triều, khi dâng lên khi hạ xuống.
Trào lưu là xu hướng đang được nhiều người hưởng ứng về phương diện văn hóa hay tư tưởng.