| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tiết dục
| 節欲 |
| A: The continence. |
| P: La continence. |
| Tiết: Giảm bớt, kềm chế. |
| Dục: sự ham muốn, ý nói tình dục. |
Tiết dục là tiết chế tình dục, tức là hạn chế tình dục ở mức độ vừa phải, không có hại sức khỏe.