Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID43163 - Chương : Tiết dục
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần T
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Tiết dục  

Tiết dục
節欲
A: The continence.
P: La continence.
Tiết: Giảm bớt, kềm chế.
Dục: sự ham muốn, ý nói tình dục.

Tiết dục là tiết chế tình dục, tức là hạn chế tình dục ở mức độ vừa phải, không có hại sức khỏe.

More topics .. .
Message