Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tọa đàm
坐談 |
A: To give a talk. |
P: Tenir un colloque. |
Tọa: Ngồi, đặt yên. |
Đàm: nói chuyện. |
Tọa đàm là một cuộc ngồi lại nói chuyện với nhau, thảo luận việc nầy việc nọ một cách cởi mở thân mật.