Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID43281 - Chương : Tọa đàm
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần T
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Tọa đàm  

Tọa đàm
坐談
A: To give a talk.
P: Tenir un colloque.
Tọa: Ngồi, đặt yên.
Đàm: nói chuyện.

Tọa đàm là một cuộc ngồi lại nói chuyện với nhau, thảo luận việc nầy việc nọ một cách cởi mở thân mật.

More topics .. .
Message