Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tự đắc
自得 |
A: Presumptious. |
P: Présomptueux. |
Tự: Mình, chính mình. |
Đắc: được. |
Tự đắc là tỏ ra thích thú về sự thành công của mình, tự cho mình là giỏi là hay, nên có vẻ kênh kiệu.