| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 | 
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 | 
Tỳ vị
| 脾胃 | 
| A: Spleen and stomach. | 
| P: Rate et estomac. | 
| Tỳ: lá lách. | 
| Vị: bao tử, dạ dày. | 
Tỳ vị là lá lách và bao tử.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Như uống rượu vào tỳ vị, nó chạy vào ngũ tạng lục phủ đủ hết,...
 
          
         