| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 | 
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 | 
Thí thân - Thí mạng
| 施身 - 施命 | 
| A: To sacrifice oneself. | 
| P: Se sacrifier. | 
| Thí: Cho làm phước, bố thí. | 
| Thân: thân mình. | 
| Mạng: mạng sống. | 
Thí thân là đem thân mình hiến cho kẻ khác.
Thí mạng là liều mạng, liều chết để làm được một việc gì có ích lợi lớn.
Thuyết Ðạo của Ðức Phạm Hộ Pháp: Như thảo mộc phải thí thân đặng nuôi dưỡng các loài vật mà thôi.
 
          
          
         