| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thí thực cô hồn
| 施食孤魂 |
| Thí: Cho làm phước, bố thí. |
| Thực: ăn, thức ăn. |
| Cô hồn: những linh hồn lẻ loi không được thân nhân thờ cúng. |
Thí thực cô hồn là bố thí thức ăn cho các cô hồn, tức là dọn thức ăn ra bàn, đốt nhang vái thỉnh các cô hồn vào ăn.