| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tri cơ
| 知機 |
| A: The sageness. |
| P: La sagesse. |
| Tri: Biết, hiểu biết, quen biết. |
| Cơ: máy, ở đây ý nói Thiên cơ: máy Trời. |
Tri cơ là biết được máy Trời, tức là biết được những lẽ bí mật mầu nhiệm của Trời Đất.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Tìm vào nẻo Đạo mới tri cơ.