Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID45818 - Chương : Tri ân
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TR
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Tri ân  

Tri ân
知恩
A: To be grateful.
P: Être reconnaissant.
Tri: Biết, hiểu biết, quen biết.
Ân: ơn.

Tri ân là biết ơn.

Thành kính tri ân: Thành thật, kính trọng và biết ơn.

More topics .. .
Message