| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Trình độ
| 程度 |
| A: Degree, level. |
| P: Degré, niveau. |
| Trình: Cách thức, qui tắc, đường đi. |
| Độ: cái mức đạt tới. |
Trình độ là cái mức đi được trên con đường. Ý nói: cái mức đạt được cao hay thấp của trí thức, năng lực, sự vật,....
Trình độ tiến hóa: mức tiến hóa cao hay thấp.