Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID45909 - Chương : Trình tấu
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TR
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Trình tấu  

Trình tấu
呈奏
A: To expose respectfully.
P: Exposer respectueusement.
Trình: Bày tỏ, phô bày, nói với cấp trên.
Tấu: tâu lên Đức Chí Tôn.

Trình tấu là tâu lên Đức Chí Tôn các sự việc xảy ra.

Sớ Văn: Quì tại điện tiền thành tâm trình tấu.

More topics .. .
Message