| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Trình tấu
| 呈奏 |
| A: To expose respectfully. |
| P: Exposer respectueusement. |
| Trình: Bày tỏ, phô bày, nói với cấp trên. |
| Tấu: tâu lên Đức Chí Tôn. |
Trình tấu là tâu lên Đức Chí Tôn các sự việc xảy ra.
Sớ Văn: Quì tại điện tiền thành tâm trình tấu.