| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Xác tục
| 殼俗 |
| A: Carnal body. |
| P: Le corps charnel. |
| Xác: Thân thể, thây người chết. |
| Tục: phàm tục, chỉ cõi trần. |
Xác tục là xác phàm, thể xác của con người nơi cõi trần.
Kinh Tẩn Liệm: Giải xong xác tục, mượn hình Chí Tôn.