| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Xu lợi tỵ hại
| 趨利避害 |
| Xu: Hướng về, đi nhanh tới, hùa vào. |
| Lợi: lợi lộc. |
| Tỵ: tránh ra. |
| Hại: hao tổn. |
| Xu lợi: chạy theo lợi lộc. |
| Tỵ hại: tránh điều hại. |
Xu lợi tỵ hại: thấy việc lợi thì hâm hở chạy tới, thấy việc hại thì tránh ra chỗ khác. Đó là thói đời.