| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Xu mị - Xu nịnh
| 趨媚 - 趨佞 |
| A: To flatter. |
| P: Flater. |
| Xu: Hướng về, đi nhanh tới, hùa vào. |
| Mị: nịnh hót để lừa gạt. |
| Nịnh: nịnh hót. |
Xu mị, đồng nghĩa Xu nịnh, là nịnh hót để cầu lợi.