Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID46558 - Chương : Xu mị - Xu nịnh
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần X
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Xu mị - Xu nịnh  

Xu mị - Xu nịnh
趨媚 - 趨佞
A: To flatter.
P: Flater.
Xu: Hướng về, đi nhanh tới, hùa vào.
Mị: nịnh hót để lừa gạt.
Nịnh: nịnh hót.

Xu mị, đồng nghĩa Xu nịnh, là nịnh hót để cầu lợi.

More topics .. .
Message