Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Hạ chỉ
下旨 |
A: To issue an edict. |
P: Publier un édit. |
Hạ: Dưới, thấp, đem xuống, truyền xuống. |
Chỉ: mệnh lệnh của vua. |
Hạ chỉ là vua xuống lịnh cho bề tôi.
Kinh Tán Tụng Công Ðức Diêu Trì Kim Mẫu: Chí Tôn Hạ chỉ trước Đài Linh Tiêu.