Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID28114 - Chương : Sản nghiệp
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần S
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Sản nghiệp



Sản nghiệp
產業
A: The goods.
P: Les biens.
Sản: của cải.
Nghiệp: tài sản, ruộng đất, nhà cửa.

Sản nghiệp là chỉ chung tài sản, nhà cửa, ruộng đất của một gia đình được truyền từ đời trước cho đời sau.

More topics .. .