Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Sản nghiệp
產業 |
A: The goods. |
P: Les biens. |
Sản: của cải. |
Nghiệp: tài sản, ruộng đất, nhà cửa. |
Sản nghiệp là chỉ chung tài sản, nhà cửa, ruộng đất của một gia đình được truyền từ đời trước cho đời sau.