Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Trừng thanh
澄清 |
A: To purify. |
P: Purifier. |
Trừng: Nước lắng trong. |
Thanh: trong sạch. |
Trừng thanh hay Thanh trừng, nghĩa đen là để nước lắng xuống, gạn bỏ phần cặn, lấy được nước trong; nghĩa thường dùng là: gạn bỏ những phần tử xấu để nội bộ được trong sạch.