Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Chuyển pháp
轉法 |
A: To change the laws. |
P: Changer les lois. |
Chuyển: Dời đổi, thay cái cũ đổi ra cái mới. |
Pháp: luật pháp. |
Chuyển pháp là thay đổi pháp luật để thích hợp với tình hình mới.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Khi mơi nầy, Em nghe đặng tin lành: Ngọc Hư Cung lo Chuyển pháp.