| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Đồng sanh đồng tịch
| 同生同席 |
| A: To live together with the same mat. |
| P: Vivre ensemble avec la même natte. |
| Đồng: Cùng, giống nhau. |
| Sanh: sống. |
| Tịch: chiếc chiếu. |
Đồng sanh đồng tịch là cùng sống chung với nhau trên một chiếc chiếu.
Thành ngữ nầy đồng nghĩa với: Đồng tịch đồng sàng, Đồng quan đồng quách, để chỉ đôi vợ chồng sống hòa hợp với nhau đến trọn đời.
Kinh Hôn Phối: