| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Nghệ hương hiến, nghệ hương tiền
| 詣香獻,詣香前 |
| Nghệ: Tới, đến, bước tới, bước đến. |
| Hương: cây nhang. |
| Hiến: dâng. |
| Tiền: trước. |
Nghệ hương hiến: bước tới để dâng hương.
Nghệ hương tiền: bước tới đứng trước bàn hương.
Bài thài hiến lễ hàng Thánh: