Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tuế nguyệt như thoa
歲月如梭 |
Tuế: Năm, tuổi. |
Nguyệt: tháng. |
Như: giống như. |
Thoa: cái thoi dệt vải, phóng qua phóng lại rất nhanh. |
Tuế nguyệt như thoa là năm tháng như thoi đưa, ý nói thời gian qua mau.