| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thế ngoại đào nguyên
| 世外桃源 |
| Thế: Đời, cuộc đời, cõi trần. |
| Ngoại: ngoài. |
| Đào nguyên: suối hoa đào, chỉ cõi Tiên hay cảnh Tiên. |
Thế ngoại đào nguyên là cõi đào nguyên ở ngoài cõi trần.