Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Hạnh chất
行質 |
A: The conduct. |
P: La conduite. |
Hạnh: Tánh nết, đức hạnh. |
Chất: phẩm chất. |
Hạnh chất là phẩm chất và đức hạnh.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Khá kiếm hiểu cho đích xác, chớ tưởng lầm rằng dầu Hạnh chất của các con dường bao, Đạo cũng thạnh hành mà dìu dắt các con đến tận chốn được.