Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Nghiệt chướng
孽障 |
A: Obstacle of retribution. |
P: Obstacle de rétribution. |
Nghiệt: Mầm ác, việc ác, nghiệp ác. |
Chướng: ngăn trở. |
Nghiệt chướng là sự ngăn trở của nghiệp ác.
Kinh Cầu Hồn Khi Hấp Hối: Dầu nghiệt chướng số căn quả báo.