Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID28919 - Chương : Tĩnh lự
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần T
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Tĩnh lự



Tĩnh lự
靜慮
A: Calm comtemplation.
P: Contemplation calme.
Tĩnh: Yên lặng, trái với Động.
Lự: suy nghĩ.

Tĩnh lự là yên lặng suy nghĩ, không để cho tâm tán loạn.

Đây cũng là một phép Thiền định.

More topics .. .