Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID28920 - Chương : Tĩnh tâm
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần T
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Tĩnh tâm



Tĩnh tâm
靜心
A: Quiet heart.
P: Coeur tranquille.
Tĩnh: Yên lặng, trái với Động.
Tâm: cái tâm của con người.

Tĩnh tâm là cái tâm yên ổn.

Nhờ thiền định là tâm được yên ổn, nên gọi là Tĩnh tâm.

More topics .. .