Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tĩnh tâm
靜心 |
A: Quiet heart. |
P: Coeur tranquille. |
Tĩnh: Yên lặng, trái với Động. |
Tâm: cái tâm của con người. |
Tĩnh tâm là cái tâm yên ổn.
Nhờ thiền định là tâm được yên ổn, nên gọi là Tĩnh tâm.