Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tuân mạng
遵命 |
A: To obey an order. |
P: Obéir à un ordre. |
Tuân: Theo, vâng theo. |
Mạng: Mệnh: mạng lịnh của cấp trên. |
Tuân mạng là vâng theo mệnh lệnh của cấp trên.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Chư môn đệ tuân mạng!