Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thạnh trị
盛治 |
A: The flourishing reign. |
P: Le règne florissant. |
Thạnh: còn đọc THẠNH: phát đạt, dồi dào, hưng vượng, nhiều, lớn. |
Trị: sửa sang việc nước cho an ổn. |
Thịnh trị là dân chúng thịnh vượng và bình an.