Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thiết lập
設立 |
A: To establish. |
P: Établir. |
Thiết: Sắp bày ra, tổ chức. |
Lập: dựng nên. |
Thiết lập là dựng nên, tạo ra.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Một đàn cơ riêng biệt ít khi được thiết lập cho ai.