Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID29972 - Chương : Thiết lập
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TH
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Thiết lập



Thiết lập
設立
A: To establish.
P: Établir.
Thiết: Sắp bày ra, tổ chức.
Lập: dựng nên.

Thiết lập là dựng nên, tạo ra.

Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Một đàn cơ riêng biệt ít khi được thiết lập cho ai.

More topics .. .