Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thiết lễ
設禮 |
A: To establish a cult. |
P: Établir un culte. |
Thiết: Sắp bày ra, tổ chức. |
Lễ: lễ cúng tế. |
Thiết lễ là tổ chức một lễ cúng tế và cầu nguyện.
Ðạo Luật năm Mậu Dần (1938): Đầu Tỉnh, Đầu Họ và Đầu Quận Đạo phải thiết lễ và dựng mộ bia cho long trọng.