Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID29971 - Chương : Thiết kế
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TH
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Thiết kế



Thiết kế
設計
A: To establish a plan.
P: Établir un plan.
Thiết: Sắp bày ra, tổ chức.
Kế: kế hoạch, chương trình.

Thiết kế là tạo lập kế hoạch hay lập bản vẽ đồ án một công trình để chuẩn bị thực hiện.

More topics .. .