Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thiết kế
設計 |
A: To establish a plan. |
P: Établir un plan. |
Thiết: Sắp bày ra, tổ chức. |
Kế: kế hoạch, chương trình. |
Thiết kế là tạo lập kế hoạch hay lập bản vẽ đồ án một công trình để chuẩn bị thực hiện.