Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Trùng điệp
重疊 |
A: To extend endlessly. |
P: Qui se succèdent sans fin. |
Trùng: Lập lại, nhiều lần. |
Điệp: chồng chất lên nhau. |
Trùng điệp là lớp lớp chồng chất lên nhau.
Trùng trùng điệp điệp: hết lớp nầy đến lớp khác chồng chất lên nhau không dứt.