Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tứ cố vô thân
四顧無親 |
A: Alone, solitary. |
P: Seul, solitaire. |
Tứ: Bốn, thứ tư. |
Cố: quay lại nhìn. |
Vô: không. |
Thân: người thân. |
Tứ cố vô thân là nhìn lại bốn bên không thấy ai là người thân thích. Ý nói: người sống lẻ loi, cô độc.