Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thất khiêm cung
失謙恭 |
A: To lose the modesty and respect. |
P: Perdre la modestie et le respect. |
Thất: Mất, thua, sai lầm. |
Khiêm: nhún nhường. |
Cung: cung kính. |
Thất khiêm cung là mất sự khiêm nhường và cung kính.
Tứ đại điều qui: Dưới gián trên đừng thất khiêm cung.