Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID30503 - Chương : Triêm ân mộc đức
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TR
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Triêm ân mộc đức



Triêm ân mộc đức
沾恩沐德
A: To impregnate the benefits.
P: Imprégner de bienfaits.
Triêm: Thấm vào.
Ân: ơn.
Mộc: gội.
Đức: phước đức.

Triêm ân mộc đức: thấm ơn gội đức, thấm nhuần ơn đức.

More topics .. .