Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Triêm ân mộc đức
沾恩沐德 |
A: To impregnate the benefits. |
P: Imprégner de bienfaits. |
Triêm: Thấm vào. |
Ân: ơn. |
Mộc: gội. |
Đức: phước đức. |
Triêm ân mộc đức: thấm ơn gội đức, thấm nhuần ơn đức.